--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cân đai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cân đai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân đai
+
Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân đai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cân đai"
:
cảm hoài
can án
cằn nhằn
cẳn nhẳn
cắn màu
cân hơi
cân não
cần mẫn
chan hoà
chán ăn
more...
Lượt xem: 1020
Từ vừa tra
+
cân đai
:
Turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
+
cải tổ
:
To reshuffle, to reorganizecải tổ chính phủto reshuffle a governmentcải tổ một đảng pháito reorganize a political party
+
bồi hồi
:
Fret, to be frettythương nhớ bồi hồi trong dạto fret with an obsessive longingbồi hồi nhớ lại những kỷ niệm xưato fret with obsessive memories of the pastĐói lòng ăn khế xót xa Khế chua, muối mặn, lòng ta bồi hồiHungry, one had to eat carambola which gave a prickly sensation, Now the obsessive memory of the sour and salt makes one's mindbổi hổi bồi hồito fret intensivelyNhớ ai bổi hổi bồi hồi Như đứng đống lửa như ngồi đống thanOne frets intensively with an obsessive longing for one's sweetheart, It is like sitting on thorns, being on pins and needles
+
đồi
:
Hillngọn đồihill-top